• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1928 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    691 1.004666.000.00.00.H41 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Quảng cáo (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    692 1.002396.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    693 1.008989.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    694 1.003011.000.00.00.H41 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Một phần
    695 1.004440.000.00.00.H41 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    696 2.001270.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    697 2.000629.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    698 1.000473.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    699 1.004545.000.00.00.H41 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Giáo dục Dân tộc (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    700 1.006390.000.00.00.H41 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Giáo dục Mầm non (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    701 2.001842.000.00.00.H41 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Giáo dục Tiểu học (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    702 1.004444.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    703 2.002483.000.00.00.H41 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    704 1.005097.000.00.00.H41 Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    705 2.001914.000.00.00.H41 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Văn bằng, chứng chỉ (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC