• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1931 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    601 2.002381.000.00.00.H41 Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    602 1.001747.000.00.00.H41 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    603 2.001525.000.00.00.H41 Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
    604 2.001259.000.00.00.H41 Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
    605 1.005132.000.00.00.H41 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Quản lý lao động ngoài nước (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    606 1.005449.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) An toàn, vệ sinh lao động (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    607 2.000056.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    608 2.000144.000.00.00.H41 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    609 1.004944.000.00.00.H41 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Trẻ em (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    610 1.010928.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
    611 2.001955.000.00.00.H41 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Lao động (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    612 1.010802.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác Người có công (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    613 2.000027.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    614 1.009874.000.00.00.H41 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    615 1.004346.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC