• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2320 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    2206 1.000110.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2207 1.010010.000.00.00.H41 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
    2208 2.002017.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
    2209 1.000094.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2210 2.002011.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
    2211 2.002015.000.00.00.H41 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
    2212 1.000168.H41 Chấm dứt hoạt động Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    2213 1.000361.H41 Cấp lại Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    2214 1.013218.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    2215 1.000080.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2216 2.002029.000.00.00.H41 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
    2217 1.009443.000.00.00.H41 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    2218 1.009442.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Giám định tư pháp (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    2219 1.013216.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    2220 1.004827.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC