• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1812 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    196 2.002005.000.00.00.H41 Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    197 1.005064.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    198 2.002057.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    199 2.002059.000.00.00.H41 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    200 2.002060.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    201 2.002069.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    202 2.002070.000.00.00.H41 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    203 2.002072.000.00.00.H41 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    204 2.002075.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    205 2.002083.000.00.00.H41 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    206 2.002085.000.00.00.H41 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    207 1.005003.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    208 1.005046.000.00.00.H41 Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    209 1.005047.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    210 1.005056.000.00.00.H41 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC