• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2277 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1951 2.001269.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
    1952 2.000205.000.00.00.H41 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Việc làm (NV) Sở Nội vụ Một phần
    1953 2.002008.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
    1954 1.007918.000.00.00.H41 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1955 1.004345.000.00.00.H41 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1956 1.012503.000.00.00.H41 Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1957 1.002384.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1958 1.008937.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1959 2.000073.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1960 2.000176.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1961 2.002166.000.00.00.H41 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1962 1.003901.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1963 1.000830.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1964 1.001223.H41 Thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu pháo hiệu hàng hải Hàng hải và đường thủy (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1965 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC