• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2277 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1921 1.007949.H41 Quyết định lại đưa cơ sở phá dỡ tàu biển vào hoạt dộng Hàng hải và đường thủy (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1922 1.012533.000.00.00.H41 Tuyển chọn Tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự Tổ chức, cán bộ (CA) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    1923 1.009768.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
    1924 1.000138.000.00.00.H41 Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    1925 1.001493.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    1926 1.002982.000.00.00.H41 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    1927 1.000449.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1928 2.000873.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1929 1.000705.000.00.00.H41 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1930 2.001783.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1931 1.010730.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1932 1.012502.000.00.00.H41 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1933 1.002398.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1934 2.001687.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1935 1.008936.000.00.00.H41 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC