• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2277 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1846 1.008128.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1847 1.012834.000.00.00.H41 Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1848 2.001241.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1849 2.001838.000.00.00.H41 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1850 1.004022.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1851 1.004839.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y (Trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức, cá nhân đăng ký) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1852 1.005319.000.00.00.H41 Cấp lại chứng chỉ hành nghề thú y (Trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp chứng chỉ hành nghề thú y) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1853 1.011478.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1854 1.011479.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (trừ vùng an toàn dịch bệnh cấp tỉnh và vùng an toàn dịch bệnh phục vụ xuất khẩu) (cấp tỉnh) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1855 1.004794.H41 Cấp phép nhập khẩu thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản để nghiên cứu khoa học, trưng bày tại hội chợ, triển lãm Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1856 1.007927.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1857 1.007994.H41 Cấp phép xuất khẩu giống cây trồng và hạt lai của giống cây trồng chưa được cấp quyết định công nhận lưu hành hoặc tự công bố lưu hành và không thuộc Danh mục nguồn gen giống cây trồng cấm xuất khẩu phục vụ nghiên cứu, khảo nghiệm, quảng cáo, triển lãm, trao đổi quốc tế không vì mục đích thương mại. Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1858 1.012062.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm tra nghiệp vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1859 1.012072.H41 Cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1860 1.012071.H41 Sửa đổi, đình chỉ, hủy bỏ hiệu lực của quyết định chuyển giao bắt buộc quyền sử dụng giống cây trồng được bảo hộ Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC