• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2277 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1801 3.000458.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1802 3.000459.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1803 3.000461.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1804 3.000464.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1805 1.002782.H41 Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư. Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1806 1.002792.H41 Cấp đổi giấy công nhận tổ chức đủ điều kiện đào tạo, cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải. Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1807 1.013935.H41 Cấp giấy công nhận tổ chức đủ điều kiện cấp chứng chỉ vô tuyến điện nghiệp dư Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1808 2.002775.H41 Cấp đổi giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1809 2.002779.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1810 2.002780.H41 Cấp đổi giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1811 2.002781.H41 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1812 2.002783.H41 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (trừ đài tàu hoạt động tuyến quốc tế) Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1813 2.002784.H41 Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (trừ đài tàu hoạt động tuyến quốc tế) Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1814 2.002785.H41 Cấp đổi giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (trừ đài tàu hoạt động tuyến quốc tế) Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1815 2.002786.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (trừ đài tàu hoạt động tuyến quốc tế) Tần số vô tuyến điện (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC