• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2277 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1681 1.009650.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Tài chính Một phần
    1682 2.002042.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Toàn trình
    1683 2.000472.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1684 1.004433.000.00.00.H41 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1685 3.000152.000.00.00.H41 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1686 2.000823.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1687 1.008915.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được cấp Giấy phép thành lập Hòa giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Một phần
    1688 1.002181.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1689 2.000518.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1690 1.008931.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1691 1.000662.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    1692 2.000354.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1693 2.000272.000.00.00.H41 Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1694 1.003401.000.00.00.H41 Thu hồi giấy phép, giấy chứng nhận về quản lý, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
    1695 1.003483.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC