• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2279 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1561 1.003729.000.00.00.H41 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1562 1.003835.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    1563 1.001778.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1564 1.001833.000.00.00.H41 Tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1565 1.009403.000.00.00.H41 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1566 1.004650.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn Quảng cáo (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1567 1.000983.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1568 1.001455.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    1569 1.008991.000.00.00.H41 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1570 1.004944.000.00.00.H41 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Trẻ em (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1571 1.010941.000.00.00.H41 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1572 1.004082.000.00.00.H41 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Môi trường (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1573 1.003005.000.00.00.H41 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1574 1.009757.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (BQL) Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
    1575 1.013233.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC