• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1812 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1516 1.001731 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    1517 1.010818.000.00.00.H41 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1518 1.000893.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân. Hộ tịch (TP) Cấp Quận/huyện Một phần
    1519 1.009770.000.00.00.H41 Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Một phần
    1520 1.000181.000.00.00.H41 Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    1521 1.000160.000.00.00.H41 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    1522 1.010814.000.00.00.H41 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Người có công (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    1523 1.000459.000.00.00.H41 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Việc làm (NV) Sở Nội vụ Một phần
    1524 1.003950.000.00.00.H41 Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1525 3.000160.000.00.00.H41 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1526 1.004135.000.00.00.H41 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1527 2.000766.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1528 1.002368.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1529 2.000207.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1530 2.000167.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC