• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2279 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1501 2.001584.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1502 1.003560.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    1503 1.003646.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    1504 1.012082.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1505 1.001738.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1506 1.009399.000.00.00.H41 Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1507 1.008897.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Thư viện (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1508 1.004662.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Quảng cáo (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1509 1.003441.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1510 1.010707.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1511 1.008990.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1512 2.000206.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    1513 2.001711.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Quận/huyện Một phần
    1514 1.011608.000.00.00.H41 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Giảm nghèo (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1515 1.011609.000.00.00.H41 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Giảm nghèo (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC