Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 401 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
121 2.002639.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
122 2.002640.H41 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
123 2.002641.H41 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
124 2.002642.H41 Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
125 2.002643.H41 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
126 2.002644.H41 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
127 2.002645.H41 Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
128 2.002646.H41 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
129 2.002648.H41 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
130 2.002649.H41 Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
131 2.002650.H41 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
132 1.001266.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
133 1.001570.000.00.00.H41 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
134 1.001612.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
135 2.000575.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG