Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 143 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
121 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
122 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
123 2.001009.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
124 1.000894.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
125 2.001406.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
126 1.001022.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
127 1.000689.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
128 1.000656.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
129 1.003583.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
130 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
131 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
132 1.000110.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
133 1.000094.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
134 1.000080.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
135 1.004827.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG