Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 401 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
91 1.009454.000.00.00.H41 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
92 1.009455.000.00.00.H41 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
93 2.001217.000.00.00.H41 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
94 2.001218.000.00.00.H41 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
95 1.005040.H41 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
96 1.009465.000.00.00.H41 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
97 2.001211.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
98 2.001212.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
99 2.001214.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
100 2.001215.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
101 2.001659.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
102 2.002668.000.00.00.H41 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (KHDT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
103 2.002226.H41 Thông báo thành lập/thay đổi tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
104 2.002228.H41 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
105 2.001199.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG