Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 401 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
76 1.008950.000.00.00.H41 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
77 1.008951.000.00.00.H41 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
78 2.002770.H41 Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
79 2.002771.H41 Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
80 3.000467.H41 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (tại cấp xã) Văn bằng, chứng chỉ (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
81 3.000468.H41 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp xã) Văn bằng, chứng chỉ (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
82 1.000314.000.00.00.H41 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
83 1.013061.H41 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
84 1.013274.H41 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
85 2.001921.000.00.00.H41 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
86 1.003658.000.00.00.H41 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
87 1.009444.000.00.00.H41 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
88 1.009447.000.00.00.H41 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
89 1.009452.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
90 1.009453.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG