Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 149 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
46 1.005460.000.00.00.H41 Giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo (TTr) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
47 2.000206.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
48 1.011608.000.00.00.H41 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
49 1.011609.000.00.00.H41 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
50 1.004946.000.00.00.H41 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Trẻ em (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
51 1.010805.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
52 2.002161.000.00.00.H41 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
53 2.001255.000.00.00.H41 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
54 2.002409.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại (TTr) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
55 2.000184.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
56 1.004944.000.00.00.H41 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Trẻ em (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
57 1.010810.000.00.00.H41 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
58 1.010941.000.00.00.H41 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
59 1.004082.000.00.00.H41 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Môi trường (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
60 1.003005.000.00.00.H41 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG