Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 149 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
31 1.010736.000.00.00.H41 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi trường (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
32 1.004859.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
33 3.000322.000.00.00.H41 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
34 3.000323.000.00.00.H41 Đăng ký giám sát việc giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
35 1.011537 Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai táng Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
36 1.012084.000.00.00.H41 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Gia đình (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
37 2.000794.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Thể dục thể thao (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
38 1.008456.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
39 1.011607.000.00.00.H41 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
40 1.010804.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
41 2.002162.000.00.00.H41 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
42 1.003596.000.00.00.H41 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Nông nghiệp (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
43 2.000986.000.00.00.H41 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
44 2.001263.000.00.00.H41 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
45 1.012085.000.00.00.H41 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Gia đình (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG