Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 400 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
376 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
377 2.001019.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực di chúc Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
378 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
379 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
380 2.001009.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
381 1.000894.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
382 2.001406.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
383 1.001022.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
384 1.000689.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
385 1.000656.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
386 1.003583.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
387 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
388 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
389 1.000110.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
390 1.000094.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG