Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 400 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
361 2.002080.000.00.00.H41 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
362 1.003622.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Văn hóa (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
363 1.012533.000.00.00.H41 Tuyển chọn Tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự Tổ chức cán bộ (Bộ Công an) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
364 1.012537.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ Chính sách (Bộ Công an) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
365 1.012538.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ Chính sách (Bộ Công an) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
366 1.004002.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
367 1.003970.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
368 1.006391.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
369 1.003930.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
370 1.004036.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
371 2.000815.000.00.00.H41 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
372 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
373 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
374 2.000927.000.00.00.H41 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
375 2.000942.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG