Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 399 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
16 1.013313.000.00.00.H41 Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở Đăng ký, quản lý cư trú (CA) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
17 1.013314.000.00.00.H41 Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới Đăng ký, quản lý cư trú (CA) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
18 2.002620.000.00.00.H41 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
19 1.012568.000.00.00.H41 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp xã quản lý Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
20 1.012569.000.00.00.H41 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
21 2.002096.H41 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp xã Công nghiệp địa phương (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
22 2.001261.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
23 2.001270.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
24 2.001283.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
25 1.001279.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
26 2.000150.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
27 2.000162.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
28 2.000181.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
29 2.000615.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
30 2.000620.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG