Cơ quan thực hiện
Thống kê dịch vụ công
Dịch vụ công cung cấp thông tin:
13
Dịch vụ công một phần:
270
Dịch vụ công toàn trình:
115
Tổng số dịch vụ công:
398
Tìm kiếm nâng cao
Tìm kiếm
Chọn cơ quan thực hiện
-- Tất cả --
Sở Giao thông vận tải
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Công an tỉnh Nghệ An
Sở Công thương
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Nội vụ
Sở Ngoại vụ
Sở Tài chính
Sở Tư pháp
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Bảo hiểm xã hội Nghệ An
Lĩnh vực
--Tất cả--
An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN)
An toàn thực phẩm (YT)
An toàn thực phẩm (CT)
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT)
An toàn, vệ sinh lao động (LĐTBXH)
Biển và hải đảo (NNMT)
Báo chí (TTTT)
Bưu chính (KHCN)
Bảo trợ xã hội (YT)
Bảo vệ môi trường
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (CT)
Bảo vệ thực vật (NNMT)
Bồi thường nhà nước (TP)
Chính quyền địa phương (NV)
Chính sách (Bộ Công an)
Chính sách Thuế (TC)
Chăn nuôi (NNMT)
Chất lượng sản phẩm hàng hóa (CT)
Chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hoá lãnh sự (NG)
Chứng thực (TP)
Các cơ sở giáo dục khác (GD)
Công chức, viên chức (NV)
Công chứng (TP)
Công nghiệp nặng (CT)
Công nghiệp tiêu dùng (CT)
Công nghiệp địa phương (CT)
Công tác dân tộc (DT)
Công tác lãnh sự (NG)
Công tác thanh niên (NV)
Cấp sổ BHXH, thẻ BHYT (TC)
Cụm Công nghiệp (CT)
Di sản văn hoá (VH)
Du lịch (VH)
Dân số, Bà mẹ - Trẻ em (YT)
Dược phẩm (YT)
Dầu khí (CT)
Gia đình (VH)
Giám định thương mại (CT)
Giám định tư pháp (XD)
Giám định tư pháp (TP)
Giám định y khoa (YT)
Giáo dục Dân tộc (GD)
Giáo dục Mầm non (GD)
Giáo dục Thường xuyên (GD)
Giáo dục Tiểu học (GD)
Giáo dục Trung học (GD)
Giáo dục nghề nghiệp (GD)
Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH)
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD)
Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD)
Giải quyết khiếu nại (TTr)
Giải quyết tố cáo (TTr)
Giảm nghèo (NNMT)
Hoà giải thương mại (TP)
Hoá chất (CT)
Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN)
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (VH)
Hoạt động xây dựng (XD)
Hàng hải và đường thủy (XD)
Hàng không (XD)
Hóa chất (Bộ Công Thương)
Hạ tầng kỹ thuật (XD)
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDT)
Hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa
Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (KHDT)
Hộ tịch (TP)
Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG)
Hợp tác quốc tế (VH)
Khen thưởng (BQP)
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NNMT)
Khoa học, công nghệ (CT)
Khoa học, công nghệ và đào tạo (Bộ Y tế)
Khác
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Khí tượng, thuỷ văn (TNMT)
Kinh doanh bất động sản (XD)
Kinh doanh khí (CT)
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT)
Kiểm lâm (NNMT)
Kiểm định chất lượng giáo dục (GD)
Kế hoạch & đầu tư
Lao động (NV)
Lao động - Tiền lương - Bảo hiểm Xã hội
Lao động, tiền lương, quan hệ lao động (NV)
Luật sư (TP)
Lâm nghiệp (NNMT)
Lý lịch tư pháp (CA)
Lý lịch tư pháp (TP)
Lĩnh vực khác (XD)
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT)
Lưu thông hàng hóa trong nước
Môi trường (TNMT)
Mỹ phẩm (YT)
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH)
Nghề thủ công mỹ nghệ (CT)
Nghệ thuật biểu diễn (VH)
Người có công (NV)
Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng (NV)
Nhà ở và công sở (XD)
Nuôi con nuôi (TP)
Nông nghiệp (NNMT)
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH)
Phòng bệnh (Bộ Y tế)
Phòng bệnh (YT)
Phòng cháy chữa cháy
Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT)
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD)
Quản lý bán hàng đa cấp (CT)
Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD)
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT)
Quản lý công sản (TC)
Quản lý doanh nghiệp (NNMT)
Quản lý giá (TC)
Quản lý lao động ngoài nước (NV)
Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV)
Quản lý nhà nước về khu công nghiệp, khu kinh tế (TC)
Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước
Quản lý tài sản công (TC)
Quản lý xuất nhập cảnh (CA)
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NNMT)
Quản tài viên (TP)
Quảng cáo (VH)
Quốc tịch (TP)
Sở hữu trí tuệ (KHCN)
Thi đua - Khen thưởng (VH)
Thi đua - khen thưởng (NV)
Thi đua, khen thưởng (YT)
Thi, tuyển sinh (GD)
Thiết bị y tế (YT)
Thu BHXH, BHYT, BHTN, BH tai nạn lao động, BNN (TC)
Thuế
Thuỷ lợi (NNMT)
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC)
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (TC)
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC)
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT)
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD)
Thông tin đối ngoại (VH)
Thú y (NNMT)
Thư viện (VH)
Thương mại quốc tế (CT)
Thương mại điện tử (Bộ Công Thương)
Thể dục thể thao (VH)
Thủy lợi
Thủy sản (NNMT)
Thừa phát lại (TP)
Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
Tin học - Thống kê (TC)
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN)
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (CT)
Tiếp công dân (TT)
Tiền lương (NV)
Trẻ em (LĐTBXH)
Trọng tài thương mại (TP)
Trồng trọt (NNMT)
Trợ giúp pháp lý (TP)
Tài chính đất đai (TC)
Tài nguyên nước (TNMT)
Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT)
Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG)
Tư vấn pháp luật (TP)
Tần số vô tuyến điện (Bộ Khoa học và Công nghệ)
Tần số vô tuyến điện (KHCN)
Tổ chức - Biên chế (NV)
Tổ chức cán bộ (Bộ Công an)
Tổ chức cán bộ (LĐTBXH)
Tổ chức cán bộ (YT)
Tổng hợp (TNMT)
Viễn thông và Internet (KHCN)
Việc làm (NV)
Văn bằng, chứng chỉ (GD)
Văn hóa (VH)
Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV)
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT)
Vật liệu xây dựng (XD)
Xuất bản, In và Phát hành (VH)
Xuất nhập khẩu (CT)
Xây dựng
Xúc tiến thương mại (CT)
Xử lý đơn thư (TT)
Y Dược cổ truyền (YT)
Điện (CT)
Điện lực (CT)
Điện ảnh (VH)
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT)
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT)
Đăng kiểm (XD)
Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP)
Đăng ký, quản lý cư trú (CA)
Đường bộ (XD)
Đường sắt (XD)
Đường thuỷ nội địa (XD)
Đất đai
Đất đai (NNMT)
Đấu giá tài sản (TP)
Đấu thầu (KHDT)
Đầu tư bằng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) (KHDT)
Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (KHDT)
Đầu tư tại Việt Nam (KHDT)
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (KHDT)
Địa chất và khoáng sản (TNMT)
Mức độ:
-- Tất cả --
Cung cấp thông tin
Một phần
Toàn trình
Nhóm TTHC:
-- Tất cả --
Có con nhỏ
Việc làm
Hôn nhân và gia đình
Phương tiện và người lái
Đăng ký cư trú
Y tế
Đất đai, xây dựng
Thành lập doanh nghiệp
Thương mại, quảng cáo
Tái cấu trúc doanh nghiệp
Bảo trợ xã hội
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm thấy 399 thủ tục
STT
Mã chuẩn
Tên thủ tục
Lĩnh vực
Cơ Quan thực hiện
Mức độ
16
1.013313.000.00.00.H41
Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở
Đăng ký, quản lý cư trú (CA)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Một phần
17
1.013314.000.00.00.H41
Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới
Đăng ký, quản lý cư trú (CA)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Một phần
18
2.002620.000.00.00.H41
Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Một phần
19
1.012568.000.00.00.H41
Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp xã quản lý
Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Một phần
20
1.012569.000.00.00.H41
Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ
Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Một phần
21
2.002096.H41
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp xã
Công nghiệp địa phương (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Toàn trình
22
2.001261.000.00.00.H41
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
Kinh doanh khí (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Toàn trình
23
2.001270.000.00.00.H41
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
Kinh doanh khí (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Toàn trình
24
2.001283.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
Kinh doanh khí (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Toàn trình
25
1.001279.000.00.00.H41
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Toàn trình
26
2.000150.000.00.00.H41
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Toàn trình
27
2.000162.000.00.00.H41
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Toàn trình
28
2.000181.000.00.00.H41
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Toàn trình
29
2.000615.000.00.00.H41
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Toàn trình
30
2.000620.000.00.00.H41
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT)
Cấp Xã/phường/thị trấn
Toàn trình
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
Trang đầu
«
1
2
3
4
5
6
7
»
Trang cuối
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công cung cấp thông tin:
13
Dịch vụ công một phần:
270
Dịch vụ công toàn trình:
115
Tổng số dịch vụ công:
398