Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 401 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
226 1.003347.000.00.00.H41 Phê duyệt, công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã. Thuỷ lợi (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
227 1.003471.000.00.00.H41 Phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã Thuỷ lợi (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
228 2.001627.000.00.00.H41 Phê duyệt, công bố công khai quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp. Thuỷ lợi (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
229 1.003956.000.00.00.H41 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Thủy sản (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
230 1.004478.000.00.00.H41 Công bố mở cảng cá loại III Thủy sản (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
231 1.004498.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Thủy sản (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
232 1.011801 Hỗ trợ kinh phí chuyến biển cho tàu cá khai thác thuỷ sản vùng khơi Thủy sản (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
233 1.011802 Hỗ trợ kinh phí mua bộ thiết bị giám sát hành trình thay thế thiết bị Movimar Thủy sản (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
234 1.011803 Hỗ trợ cước phí thuê bao dịch vụ cho thiết bị giám sát hành trình Thủy sản (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
235 1.008004.000.00.00.H41 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Trồng trọt (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
236 1.013263.H41 Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Khen thưởng (BQP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
237 1.013264.H41 Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Khen thưởng (BQP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
238 1.012994.000.00.00.H41 Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Tài chính đất đai (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
239 1.012995.000.00.00.H41 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Tài chính đất đai (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
240 1.012996.000.00.00.H41 Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ Tài chính đất đai (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG