Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1487 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1441 2.000368.000.00.00.H41 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
1442 1.000583.000.00.00.H41 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
1443 1.009446.000.00.00.H41 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
1444 2.000416.000.00.00.H41 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
1445 1.001035.000.00.00.H41 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
1446 1.009447.000.00.00.H41 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
1447 2.000375.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
1448 1.001061.000.00.00.H41 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
1449 1.010029.000.00.00.H41 Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
1450 1.001087.000.00.00.H41 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
1451 1.009448.000.00.00.H41 Thiết lập khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
1452 1.010030.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
1453 2.001915.000.00.00.H41 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
1454 1.009449.000.00.00.H41 Công bố hoạt động khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
1455 1.010031.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG