Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1487 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
106 1.005393.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Còn lại
107 2.001717.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
108 1.012392.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
109 1.012393.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
110 1.012395.000.00.00.H41 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
111 1.012396.000.00.00.H41 Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
112 1.012398.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
113 1.012399.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
114 1.012401.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
115 1.012402.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
116 1.012403.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Một phần
117 1.003503.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
118 1.009319.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
119 1.009352.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Còn lại
120 1.009914.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG