Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
106 2.002756.H41 Thông báo đủ điều kiện tổ chức bồi dưỡng tiếng dân tộc thiểu số Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
107 1.003734.000.00.00.H41 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
108 1.013338.000.00.00.H41 Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
109 3.000465.H41 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (tại cấp tỉnh) Văn bằng, chứng chỉ (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
110 3.000466.H41 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp tỉnh) Văn bằng, chứng chỉ (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
111 2.002380.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
112 2.002385.000.00.00.H41 Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
113 1.013904.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trong một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương đối với trường hợp quy định tại điểm a khoản 2 Điều 36 Nghị định số 163/2024/NĐ-CP An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Còn lại
114 2.002776.H41 Cấp đổi giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Còn lại
115 2.002788.H41 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Còn lại
116 1.001770.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
117 1.012558 Hỗ trợ tổ chức, cá nhân đầu tư, đổi mới công nghệ, ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
118 3.000259.000.00.00.H41 Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
119 1.001693.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
120 1.002690.000.00.00.H41 Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ. Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG