Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1876 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
106 1.011815.000.00.00.H41 (Cấp tỉnh) Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
107 1.011816.H41 (Cấp tỉnh) Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
108 1.011818.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
109 1.011820.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước (cấp tỉnh) Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
110 1.012558 Hỗ trợ tổ chức, cá nhân đầu tư, đổi mới công nghệ, ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
111 1.013920.H41 Đề nghị thành lập tổ chức khoa học và công nghệ trực thuộc ở nước ngoài Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
112 1.013926.H41 Đề nghị thành lập Văn phòng đại diện, Chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Việt Nam ở nước ngoài Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
113 1.013933.H41 Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ - Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
114 1.013938.H41 Cho phép thành lập và phê duyệt điều lệ của tổ chức khoa học và công nghệ có vốn nước ngoài- Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
115 1.013939.H41 Thủ tục Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ giám định công nghệ - Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
116 1.013940.H41 Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ giám định công nghệ - Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
117 1.013941.H41 Cấp Giấy phép thành lập lần đầu cho Văn phòng đại diện, Chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ nước ngoài tại Việt Nam- Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
118 1.013944.H41 Thủ tục Xác nhận phương tiện vận tải chuyên dùng trong dây chuyền công nghệ sử dụng trực tiếp cho hoạt động sản xuất của dự án đầu tư - Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
119 1.013960.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động ứng dụng công nghệ cao cho cá nhân Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
120 1.013961.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp công nghệ cao- Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG