Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1156 2.000631.000.00.00.H41 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Quản lý bán hàng đa cấp (CT) Sở Công thương Toàn trình
1157 1.011508.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hoá chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
1158 2.001172.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hoá chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
1159 2.001630.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
1160 2.000362.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
1161 2.000221.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
1162 2.000131.000.00.00.H41 Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
1163 2.001300.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Một phần
1164 2.001098.000.00.00.H41 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1165 2.001584.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1166 1.003560.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
1167 1.003646.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
1168 1.012082.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1169 1.001738.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
1170 1.009399.000.00.00.H41 Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG