Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1876 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1156 2.001395.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1157 2.002191.000.00.00.H41 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước (TP) Sở Tư pháp Còn lại
1158 2.000894.000.00.00.H41 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1159 1.002055.000.00.00.H41 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1160 1.003179.000.00.00.H41 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1161 1.001842.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1162 1.005136.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1163 2.000970.000.00.00.H41 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1164 1.008904.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại (TP) Sở Tư pháp Còn lại
1165 1.000588.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1166 1.008927.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1167 2.000286.000.00.00.H41 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
1168 1.003073.000.00.00.H41 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
1169 1.003039.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Thiết bị y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
1170 2.000631.000.00.00.H41 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Quản lý bán hàng đa cấp (CT) Sở Công thương Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG