Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1475 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1141 1.004913.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
1142 1.003916.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
1143 1.004345.000.00.00.H41 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
1144 1.001688.000.00.00.H41 Hợp nhất Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1145 1.002384.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1146 1.008937.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1147 1.009657.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
1148 2.001853.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
1149 2.002008.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
1150 1.005046.000.00.00.H41 Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
1151 2.000073.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
1152 2.000176.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
1153 2.002166.000.00.00.H41 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
1154 1.001896.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
1155 1.004002.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG