Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1428 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
91 3.000316.000.00.00.H41 Cho phép trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên hoạt động trở lại Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
92 3.000317.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
93 3.000318.000.00.00.H41 Cho phép trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
94 3.000319.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
95 3.000320.000.00.00.H41 Giải thể trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
96 1.012944.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
97 1.012953.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
98 1.012954.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
99 1.012955.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
100 1.012956.000.00.00.H41 Giải thể trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
101 2.002478.000.00.00.H41 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
102 2.002479.000.00.00.H41 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
103 2.002593.000.00.00.H41 Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
104 1.000288.000.00.00.H41 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
105 2.002756.H41 Thông báo đủ điều kiện tổ chức bồi dưỡng tiếng dân tộc thiểu số Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG