Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1484 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1021 1.000154.000.00.00.H41 Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
1022 1.009467.000.00.00.H41 Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể. Lao động (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
1023 1.010810.000.00.00.H41 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Người có công (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
1024 1.001978.000.00.00.H41 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Còn lại
1025 2.000148.000.00.00.H41 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Việc làm (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Còn lại
1026 2.002617 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm do bị mất, bị hỏng Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
1027 1.012689.000.00.00.H41 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
1028 1.012690.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
1029 1.004385.000.00.00.H41 Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
1030 1.003563.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
1031 2.001590.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
1032 2.000444.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép nhận chìm ( cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
1033 2.001814.000.00.00.H41 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
1034 1.010728.000.00.00.H41 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
1035 1.001877.000.00.00.H41 Thành lập Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG