Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1021 1.010822.000.00.00.H41 Giải quyết phụ cấp đặc biệt hằng tháng đối với thương binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên, bệnh binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên Người có công (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
1022 1.010825.000.00.00.H41 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Người có công (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
1023 1.010831.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. Người có công (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
1024 1.001978.000.00.00.H41 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm (LĐTBXH) Sở Nội vụ Còn lại
1025 2.001590.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
1026 1.009654.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Tài chính Một phần
1027 2.000444.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép nhận chìm ( cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
1028 2.001814.000.00.00.H41 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
1029 1.010728.000.00.00.H41 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
1030 1.001877.000.00.00.H41 Thành lập Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1031 1.002234.000.00.00.H41 Sáp nhập công ty luật Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1032 2.000829.000.00.00.H41 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Còn lại
1033 1.008934.000.00.00.H41 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
1034 1.002952.000.00.00.H41 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Dược phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
1035 1.002944.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG