Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
1021 1.013237.000.00.00.H41 Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
1022 1.013239.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
1023 1.008432.000.00.00.H41 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1024 1.008891.000.00.00.H41 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1025 1.002701.000.00.00.H41 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Một phần
1026 1.006871.000.00.00.H41 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Vật liệu xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
1027 1.012094 Hỗ trợ các hãng tàu biển vận chuyển container quốc tế và nội địa đi, đến cảng Cửa Lò, tỉnh Nghệ An. Thương mại quốc tế (CT) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
1028 1.009748.000.00.00.H41 Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý quy định tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Một phần
1029 1.013236.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
1030 1.010928.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
1031 1.000713.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
1032 1.001499.000.00.00.H41 Phê duyệt liên kết giáo dục Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
1033 2.002480.000.00.00.H41 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
1034 1.000280.000.00.00.H41 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
1035 1.005090.000.00.00.H41 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT) Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG