Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1428 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
976 1.010594.000.00.00.H41 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
977 1.000716.000.00.00.H41 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
978 3.000181.000.00.00.H41 Tuyển sinh trung học phổ thông Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
979 1.005143.000.00.00.H41 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
980 1.009394.000.00.00.H41 Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
981 2.002383.000.00.00.H41 Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
982 2.001207.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
983 1.005442.000.00.00.H41 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Bưu chính (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
984 1.001308.000.00.00.H41 Thủ tục chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ, tài liệu tại các cơ quan ở trong nước Chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hoá lãnh sự (NG) Sở Ngoại vụ Một phần
985 1.000105.000.00.00.H41 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Việc làm (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
986 2.000839.000.00.00.H41 Giải quyết hỗ trợ học nghề Việc làm (NV) Sở Nội vụ Một phần
987 1.009649.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Tài chính Một phần
988 2.002043.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
989 1.005189.000.00.00.H41 Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
990 1.004434.000.00.00.H41 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG