Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1876 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
946 1.013277.H41 Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
947 2.000769.H41 Cấp lại Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ (trường hợp cơ sở bồi dưỡng đã cấp chứng chỉ không còn hoạt động) Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
948 2.001034.H41 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
949 2.001921.000.00.00.H41 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
950 1.001765.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Một phần
951 1.002798.H41 Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trước khi đưa đường cao tốc vào khai thác; Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung phương án tổ chức giao thông đường cao tốc trong thời gian khai thác Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Một phần
952 1.001777.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Còn lại
953 1.000294.000.00.00.H41 Bãi bỏ đường ngang Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
954 1.004681.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
955 1.004685.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
956 1.004691.000.00.00.H41 Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
957 1.004883.000.00.00.H41 Chấp thuận chủ trương xây dựng đường ngang (đối với đường sắt có tốc độ thiết kế nhỏ hơn 100 km/giờ giao nhau với đường bộ; đường sắt giao nhau với đường bộ từ cấp IV trở xuống) Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
958 1.005058.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
959 1.005123.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
960 1.005126.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG