Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
931 1.010702.H41 Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế ASEAN Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
932 1.010704.H41 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận ASEAN Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
933 1.013061.H41 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
934 1.013072 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận cho phương tiện cơ giới đường bộ qua lại biên giới Việt Nam - Lào qua cửa khẩu phụ trên địa bàn tỉnh Nghệ An Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
935 1.013274.H41 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
936 1.013277.H41 Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
937 2.001034.H41 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
938 2.001921.000.00.00.H41 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
939 1.001765.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Một phần
940 1.002798.H41 Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trước khi đưa đường cao tốc vào khai thác; Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung phương án tổ chức giao thông đường cao tốc trong thời gian khai thác Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Một phần
941 1.001777.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Còn lại
942 1.000294.000.00.00.H41 Bãi bỏ đường ngang Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
943 1.004681.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
944 1.004685.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
945 1.004691.000.00.00.H41 Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG