Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1876 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
901 2.001622.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
902 2.001628.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
903 1.003490.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
904 1.004594.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
905 1.001296.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
906 1.001322.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
907 1.005103.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
908 1.012875.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
909 1.013089.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
910 1.013092.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
911 1.013097.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
912 1.013101.000.00.00.H41 Chứng nhận kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
913 1.013105.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
914 1.013110.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
915 1.013206.000.00.00.H41 Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG