Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
901 1.013097.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
902 1.013101.000.00.00.H41 Chứng nhận kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
903 1.013105.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
904 1.013110.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
905 1.013206.000.00.00.H41 Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
906 1.000028.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
907 1.000302.H41 Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
908 1.000321.H41 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
909 1.000660.000.00.00.H41 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
910 1.000672.000.00.00.H41 Công bố lại bến xe khách Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
911 1.000703.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
912 1.001061.000.00.00.H41 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
913 1.001577.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
914 1.001623.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
915 1.001666.H41 Chấp thuận cơ sở kinh doanh đào tạo thẩm tra viên an toàn giao thông đường bộ Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG