Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
886 1.001091.000.00.00.H41 Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
887 1.006412.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
888 1.001432.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
889 1.004623.000.00.00.H41 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
890 1.004628.000.00.00.H41 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
891 2.001622.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
892 2.001628.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
893 1.003490.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
894 1.004594.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
895 1.001296.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
896 1.001322.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
897 1.005103.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
898 1.012875.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
899 1.013089.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
900 1.013092.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG