Cơ quan thực hiện
Thống kê dịch vụ công
Dịch vụ công cung cấp thông tin:
36
Dịch vụ công một phần:
34
Dịch vụ công toàn trình:
77
Tổng số dịch vụ công:
147
Tìm kiếm nâng cao
Tìm kiếm
Chọn cơ quan thực hiện
-- Tất cả --
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Công an tỉnh Nghệ An
Sở Công thương
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Nội vụ
Sở Ngoại vụ
Sở Tài chính
Sở Tư pháp
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Bảo hiểm xã hội Nghệ An
Lĩnh vực
-- Tất cả --
An toàn thực phẩm (YT)
Bảo trợ xã hội (YT)
Dân số, Bà mẹ - Trẻ em (YT)
Dược phẩm (YT)
Giám định y khoa (YT)
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Mỹ phẩm (YT)
Phòng bệnh (YT)
Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT)
Thiết bị y tế (YT)
Trẻ em (LĐTBXH)
Tổ chức cán bộ (YT)
Y Dược cổ truyền (YT)
Đào tạo và Nghiên cứu khoa học (YT)
Mức độ:
-- Tất cả --
Cung cấp thông tin
Một phần
Toàn trình
Nhóm TTHC:
-- Tất cả --
Có con nhỏ
Việc làm
Hôn nhân và gia đình
Phương tiện và người lái
Đăng ký cư trú
Y tế
Đất đai, xây dựng
Thành lập doanh nghiệp
Thương mại, quảng cáo
Tái cấu trúc doanh nghiệp
Bảo trợ xã hội
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm thấy 147 thủ tục
STT
Mã chuẩn
Tên thủ tục
Lĩnh vực
Cơ Quan thực hiện
Mức độ
76
1.002238.H41
Xác nhận Đơn hàng nhập khẩu mỹ phẩm dùng cho nghiên cứu, kiểm nghiệm
Mỹ phẩm (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
77
1.009566.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu
Mỹ phẩm (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
78
1.003055.000.00.00.H41
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
Mỹ phẩm (YT)
Sở Y tế
Một phần
79
1.013871.H41
Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần.
Tổ chức cán bộ (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
80
1.013876.H41
Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần.
Tổ chức cán bộ (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
81
1.003006.000.00.00.H41
Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế
Thiết bị y tế (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
82
3.000447.H41
Tiếp tục cho lưu hành thiết bị y tế trong trường hợp chủ sở hữu thiết bị y tế không tiếp tục sản xuất hoặc phá sản, giải thể đối với thiết bị y tế loại A, B
Thiết bị y tế (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
83
3.000448.H41
Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với thiết bị y tế loại A, B
Thiết bị y tế (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
84
3.000449.H41
Công bố đối với nguyên liệu sản xuất thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất
Thiết bị y tế (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
85
1.001114.000.00.00.H41
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo
Phòng bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
86
1.001178.000.00.00.H41
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT
Phòng bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
87
1.001189.000.00.00.H41
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
Phòng bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
88
1.002564.000.00.00.H41
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
Phòng bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
89
1.004062.000.00.00.H41
Công bố cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
Phòng bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
90
1.004070.000.00.00.H41
Công bố cơ sở đủ điều kiện kiểm nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
Phòng bệnh (YT)
Sở Y tế
Toàn trình
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
Trang đầu
«
3
4
5
6
7
8
9
»
Trang cuối
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công cung cấp thông tin:
36
Dịch vụ công một phần:
34
Dịch vụ công toàn trình:
77
Tổng số dịch vụ công:
147