Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1428 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
76 3.000305.000.00.00.H41 Giải thể trường dành cho người khuyết tật (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
77 3.000306.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường trung học phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
78 1.000031.000.00.00.H41 Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
79 1.000243.000.00.00.H41 Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
80 1.010927.000.00.00.H41 Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
81 2.000189.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
82 1.000715.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
83 1.001492.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
84 1.012957.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
85 1.012988.000.00.00.H41 Giải thể trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
86 3.000311.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
87 3.000312.000.00.00.H41 Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên hoạt động trở lại Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
88 3.000313.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
89 3.000314.000.00.00.H41 Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
90 3.000315.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG