Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1881 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
76 1.001492.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
77 1.001501.H41 Chấm dứt hoạt động Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam theo đề nghị của tổ chức, cơ sở giáo dục nước ngoài thành lập văn phòng đại diện Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
78 1.008720.H41 Chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non tư thục do cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài, tổ chức quốc tế liên chính phủ đề nghị sang cơ sở giáo dục mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
79 1.008721.H41 Chuyển đổi cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài, tổ chức quốc tế liên chính phủ đề nghị sang cơ sở giáo dục phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
80 2.000451.H41 Thành lập văn phòng đại diện của cơ sở giáo dục nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
81 2.000545.H41 Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam theo đề nghị của cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài, tổ chức quốc tế liên chính phủ Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
82 2.000680.H41 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn Quyết định cho phép thành lập Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
83 2.000729.H41 Phê duyệt liên kết tổ chức thi cấp chứng chỉ năng lực ngoại ngữ của nước ngoài Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
84 1.001127.000.00.00.H41 Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết đào tạo trình độ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
85 1.012957.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
86 1.012988.000.00.00.H41 Giải thể trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
87 3.000311.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
88 3.000312.000.00.00.H41 Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên hoạt động trở lại Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
89 3.000313.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
90 3.000314.000.00.00.H41 Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG