Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 147 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
76 1.002238.H41 Xác nhận Đơn hàng nhập khẩu mỹ phẩm dùng cho nghiên cứu, kiểm nghiệm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
77 1.009566.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
78 1.003055.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
79 1.013871.H41 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần. Tổ chức cán bộ (YT) Sở Y tế Toàn trình
80 1.013876.H41 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần. Tổ chức cán bộ (YT) Sở Y tế Toàn trình
81 1.003006.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Thiết bị y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
82 3.000447.H41 Tiếp tục cho lưu hành thiết bị y tế trong trường hợp chủ sở hữu thiết bị y tế không tiếp tục sản xuất hoặc phá sản, giải thể đối với thiết bị y tế loại A, B Thiết bị y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
83 3.000448.H41 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với thiết bị y tế loại A, B Thiết bị y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
84 3.000449.H41 Công bố đối với nguyên liệu sản xuất thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất Thiết bị y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
85 1.001114.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
86 1.001178.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
87 1.001189.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
88 1.002564.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
89 1.004062.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
90 1.004070.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện kiểm nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG