Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1482 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
856 1.009491.000.00.00.H41 Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
857 1.002401.000.00.00.H41 Bảo đảm đầu tư trong trường hợp không được tiếp tục áp dụng ưu đãi đầu tư Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
858 1.009649.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
859 2.002003.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị hỗ trợ sử dụng dịch vụ tư vấn Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
860 2.002043.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty cổ phần Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
861 2.001979.000.00.00.H41 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
862 2.001549.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
863 2.000652.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hoá chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
864 2.000390.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
865 2.000636.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
866 2.000330.000.00.00.H41 Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
867 2.001433.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT) Sở Công thương Một phần
868 2.001474.000.00.00.H41 Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
869 1.010709.000.00.00.H41 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
870 1.002796.000.00.00.H41 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG