Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1381 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
841 1.005399.000.00.00.H41 Trả lại khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
842 1.004132.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
843 1.004211.000.00.00.H41 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
844 1.011444.000.00.00.H41 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
845 2.001333.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
846 1.001153.000.00.00.H41 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
847 2.000890.000.00.00.H41 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
848 2.002047.000.00.00.H41 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Hoà giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
849 1.002079.000.00.00.H41 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
850 1.003160.000.00.00.H41 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
851 1.001633.000.00.00.H41 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
852 2.001895.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Còn lại
853 2.000954.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
854 1.008905.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Trọng tài thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
855 1.000426.000.00.00.H41 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG