Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1482 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
826 1.010594.000.00.00.H41 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
827 1.000448.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
828 1.010805.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Người có công (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
829 1.010806.000.00.00.H41 Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh Người có công (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
830 1.000105.000.00.00.H41 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Việc làm (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
831 1.003397.000.00.00.H41 Hỗ trợ dự án liên kết Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
832 1.000058.000.00.00.H41 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
833 2.001838.000.00.00.H41 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
834 1.003650.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
835 1.001308.000.00.00.H41 Thủ tục chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ, tài liệu tại các cơ quan ở trong nước Chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hoá lãnh sự (NG) Sở Ngoại vụ Một phần
836 1.003918.000.00.00.H41 Thủ tục hội tự giải thể Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
837 1.009333.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
838 1.009339.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
839 1.006220.000.00.00.H41 Thủ tục thanh toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở hữu Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
840 1.005189.000.00.00.H41 Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG