Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1381 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
826 1.010730.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Một phần
827 1.004999.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
828 1.000389.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
829 1.000259.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
830 1.001496.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
831 1.000729.000.00.00.H41 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
832 1.005142.000.00.00.H41 Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
833 2.002382.000.00.00.H41 Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
834 1.001677.000.00.00.H41 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
835 1.004379.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Bưu chính (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
836 2.002314.000.00.00.H41 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG) Sở Ngoại vụ Toàn trình
837 1.001823.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
838 1.010194.000.00.00.H41 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Một phần
839 1.008129.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
840 1.009478.000.00.00.H41 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG