Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
811 1.000965.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
812 1.000998.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
813 1.013058.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
814 2.000229.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
815 1.000264.H41 Đăng ký Giấy chứng nhận hạn ngạch thuế quan xuất khẩu mật ong tự nhiên sang Nhật Bản Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
816 1.000477.H41 Thủ tục cấp Giấy phép quá cảnh hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu; hàng hóa cấm kinh doanh theo quy định pháp luật Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
817 1.000551.H41 Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
818 1.000890.H41 Thủ tục Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
819 1.001062.H41 Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
820 1.001104.H41 Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
821 1.001238.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
822 1.004155.H41 Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng thực phẩm đông lạnh Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
823 1.004181.H41 Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa có thuế tiêu thụ đặc biệt Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
824 1.004191.H41 Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất; Giấy phép tạm nhập, tái xuất; Giấy phép tạm xuất, tái nhập; Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
825 2.001264.000.00.00.H41 Thủ tục lựa chọn thương nhân được phép tái xuất hàng hóa tạm nhập, tái xuất có điều kiện và hàng hóa tạm nhập, tái xuất theo Giấy phép qua cửa khẩu phụ, lối mở biên giới Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG