Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1876 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
811 2.001675.H41 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (CT) Sở Công thương Toàn trình
812 1.000965.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
813 1.000998.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
814 1.013058.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
815 2.000229.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
816 1.000264.H41 Đăng ký Giấy chứng nhận hạn ngạch thuế quan xuất khẩu mật ong tự nhiên sang Nhật Bản Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
817 1.000350.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
818 1.000400.H41 Cấp chứng thư xuất khẩu cho hàng dệt may xuất khẩu sang Mêhico Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
819 1.000477.H41 Thủ tục cấp Giấy phép quá cảnh hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu; hàng hóa cấm kinh doanh theo quy định pháp luật Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
820 1.000665 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu D Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
821 1.000890.H41 Thủ tục Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
822 1.001062.H41 Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
823 1.001104.H41 Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
824 1.001238.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
825 1.001419.H41 Cấp Giấy phép nhập khẩu sản phẩm thuốc lá để kinh doanh hàng miễn thuế Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG