Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
781 2.000078.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
782 2.000142.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
783 2.001424.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
784 1.000475.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sửa chữa chai LPG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Một phần
785 1.000704.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Một phần
786 1.000742.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sửa chữa chai LPG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Một phần
787 1.012441.H41 Cấp Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Một phần
788 2.000304.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Một phần
789 2.000431.H41 Cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Một phần
790 1.001323.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
791 1.001338.H41 Cấp Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
792 1.003101.H41 Cấp lại Giấy phép phân phối rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
793 1.003977.H41 Cấp giấy phép phân phối rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
794 1.005376.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
795 2.000598.H41 Cấp lại Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG