Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1482 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
781 1.006422.000.00.00.H41 Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
782 1.009647.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
783 2.001031.000.00.00.H41 Cung cấp thông tin về dự án đầu tư Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
784 2.002004.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
785 2.001199.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
786 1.005122.000.00.00.H41 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
787 2.000609.000.00.00.H41 Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp Quản lý bán hàng đa cấp (CT) Sở Công thương Toàn trình
788 2.001617.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
789 2.001161.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hoá chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
790 2.000156.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
791 2.001619.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
792 2.000340.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
793 2.001434.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT) Sở Công thương Một phần
794 2.000033.000.00.00.H41 Thông báo hoạt động khuyến mại Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
795 1.009973.000.00.00.H41 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Công thương Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG