Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
766 2.000036.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
767 1.002425.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Một phần
768 1.004616.000.00.00.H41 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
769 1.002483.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
770 1.002467.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
771 2.000619.000.00.00.H41 Thông báo chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Quản lý bán hàng đa cấp (CT) Sở Công thương Toàn trình
772 2.001266.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
773 1.002758.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hoá chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
774 2.000166.000.00.00.H41 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
775 2.001624.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
776 2.000351.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
777 2.000172.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT) Sở Công thương Toàn trình
778 2.000001.000.00.00.H41 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
779 2.001171.000.00.00.H41 Cho phép họp báo (trong nước) Báo chí (TTTT) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
780 1.005452.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VHTTDL) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG