Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
766 1.012431.H41 Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Hoá chất (CT) Sở Công thương Một phần
767 1.012432.H41 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 Hoá chất (CT) Sở Công thương Một phần
768 1.012433.H41 Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3. Hoá chất (CT) Sở Công thương Một phần
769 1.012434.H41 Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 Hoá chất (CT) Sở Công thương Một phần
770 1.012438.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 Hoá chất (CT) Sở Công thương Một phần
771 1.012439.H41 Cấp lại Giấy phép kinh doanh hoá chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 Hoá chất (CT) Sở Công thương Một phần
772 2.000257.H41 Cấp phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 Hoá chất (CT) Sở Công thương Một phần
773 2.001722.H41 Cấp lại giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, hóa chất bảng 3 Hoá chất (CT) Sở Công thương Một phần
774 1.000387.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
775 1.000455.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sửa chữa chai LPG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
776 1.000510.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
777 1.000706.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
778 1.000709.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
779 1.005184.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
780 1.005372.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG