Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
751 1.013987.H41 Chấp thuận các tài liệu quản lý an toàn thuộc thẩm quyền của tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Dầu khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
752 1.013401.H41 Cấp giấy phép hoạt động phát điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
753 1.013411.H41 Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
754 1.013412.H41 Cấp giấy phép hoạt động bán buôn điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
755 1.013416.H41 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
756 1.013417.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng) Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
757 1.013418.H41 Cấp gia hạn giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
758 1.013419.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
759 1.013420.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
760 1.013421.H41 Thu hồi giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
761 1.011506.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hoá chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
762 2.001547.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hoá chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
763 1.003724.H41 Cấp giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, bảng 3 Hoá chất (CT) Sở Công thương Một phần
764 1.012429.H41 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Hoá chất (CT) Sở Công thương Một phần
765 1.012430.H41 Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Hoá chất (CT) Sở Công thương Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG