Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
736 2.000117.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm An toàn thực phẩm (CT) Sở Công thương Một phần
737 2.001293.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh thực phẩm do Bộ Công Thương thực hiện An toàn thực phẩm (CT) Sở Công thương Một phần
738 2.001595.H41 Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm An toàn thực phẩm (CT) Sở Công thương Một phần
739 2.001660.H41 Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước An toàn thực phẩm (CT) Sở Công thương Một phần
740 2.001682.H41 Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước An toàn thực phẩm (CT) Sở Công thương Một phần
741 1.001158.000.00.00.H41 Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa Công nghiệp nặng (CT) Sở Công thương Một phần
742 1.000172.H41 Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn điếu thuốc lá để sản xuất sản phẩm thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công xuất khẩu sản phẩm thuốc lá Công nghiệp tiêu dùng (CT) Sở Công thương Toàn trình
743 1.000363.H41 Cấp phép nhập khẩu tự động thuốc lá điếu, xì gà Công nghiệp tiêu dùng (CT) Sở Công thương Toàn trình
744 1.000667.H41 Nhập khẩu máy móc, thiết bị chuyên ngành thuốc lá Công nghiệp tiêu dùng (CT) Sở Công thương Toàn trình
745 1.000949.H41 Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá để chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu Công nghiệp tiêu dùng (CT) Sở Công thương Toàn trình
746 2.000209.H41 Nhập khẩu thuốc lá nhằm mục đích phi thương mại Công nghiệp tiêu dùng (CT) Sở Công thương Toàn trình
747 1.000162.H41 Chấp thuận đầu tư đổi mới thiết bị, công nghệ, đầu tư sản xuất thuốc lá xuất khẩu, gia công thuốc lá xuất khẩu, di chuyển địa điểm theo quy hoạch; đầu tư chế biến nguyên liệu thuốc lá Công nghiệp tiêu dùng (CT) Sở Công thương Một phần
748 1.000911.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Công nghiệp tiêu dùng (CT) Sở Công thương Một phần
749 1.000948.H41 Cấp lại Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Công nghiệp tiêu dùng (CT) Sở Công thương Một phần
750 1.000981.H41 Cấp Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Công nghiệp tiêu dùng (CT) Sở Công thương Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG