Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1428 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
61 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
62 1.013239.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
63 1.008432.000.00.00.H41 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
64 1.005008.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
65 1.012958.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
66 1.012959.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
67 1.012960.000.00.00.H41 Điều chỉnh, bổ sung, gia hạn giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
68 3.000297.000.00.00.H41 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
69 3.000298.000.00.00.H41 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
70 3.000299.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
71 3.000300.000.00.00.H41 Giải thể trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
72 3.000301.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường dành cho người khuyết tật Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
73 3.000302.000.00.00.H41 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
74 3.000303.000.00.00.H41 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
75 3.000304.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường dành cho người khuyết tật Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG