Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1881 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
61 3.000300.000.00.00.H41 Giải thể trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
62 3.000301.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường dành cho người khuyết tật Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
63 3.000303.000.00.00.H41 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
64 3.000305.000.00.00.H41 Giải thể trường dành cho người khuyết tật (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
65 1.012959.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
66 3.000299.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
67 3.000302.000.00.00.H41 Cho phép trường dành cho người khuyết tật hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
68 3.000304.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường dành cho người khuyết tật Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
69 3.000306.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường trung học phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học phổ thông Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
70 2.000189.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
71 1.000031.000.00.00.H41 Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
72 1.000243.000.00.00.H41 Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
73 1.010927.000.00.00.H41 Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
74 2.000130.H41 Thành lập văn phòng đại diện của tổ chức, cơ sở giáo dục nghề nghiệp nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
75 1.000159.H41 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn và cấp lại giấy phép thành lập văn phòng đại diện của tổ chức, cơ sở giáo dục nghề nghiệp nước ngoài tại Việt Nam Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG