Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1388 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
721 2.002038.000.00.00.H41 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Còn lại
722 1.001233.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
723 1.008890.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Trọng tài thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
724 1.000614.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
725 1.008926.000.00.00.H41 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
726 2.000056.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
727 2.000027.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
728 1.003332.000.00.00.H41 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Toàn trình
729 1.003963.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
730 1.002600.000.00.00.H41 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
731 1.003064.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
732 1.001514.000.00.00.H41 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Tổ chức cán bộ (YT) Sở Y tế Toàn trình
733 1.003029.000.00.00.H41 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Trang thiết bị và công trình y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
734 1.003580.000.00.00.H41 Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
735 2.000110.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại Giám định thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG