Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
691 1.013864.H41 Cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
692 1.013866.H41 Đăng ký lưu hành mới chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
693 1.013867.H41 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi tên, địa chỉ liên lạc của đơn vị đăng ký, đơn vị sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
694 1.013868.H41 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi tác dụng, liều lượng sử dụng, phương pháp sử dụng, hàm lượng hoạt chất, hàm lượng phụ gia cộng hưởng, dạng chế phẩm, hạn sử dụng, nguồn hoạt chất. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
695 1.013870.H41 Đăng ký cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
696 1.013872.H41 Thông báo thay đổi nội dung, hình thức nhãn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
697 1.013874.H41 Gia hạn số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
698 1.013875.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế để nghiên cứu . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
699 1.013878.H41 Cấp mới giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
700 1.013880.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế phục vụ mục đích viện trợ . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
701 1.013881.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế là quà biếu, cho, tặng . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
702 1.013883.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế do trên thị trường không có sản phẩm hoặc phương pháp sử dụng phù hợp với nhu cầu của tổ chức, cá nhân xin nhập khẩu . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
703 1.013886.H41 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
704 1.013887.H41 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi quyền sở hữu số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
705 1.013889.H41 Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG