Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1482 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
691 2.000890.000.00.00.H41 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
692 2.002047.000.00.00.H41 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Hoà giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
693 1.002079.000.00.00.H41 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
694 1.003160.000.00.00.H41 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
695 1.001633.000.00.00.H41 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
696 2.001895.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Còn lại
697 2.000954.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
698 1.008905.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Trọng tài thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
699 1.000426.000.00.00.H41 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
700 1.008928.000.00.00.H41 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
701 1.002425.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Một phần
702 1.004616.000.00.00.H41 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
703 1.002483.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
704 1.002467.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
705 1.009494.000.00.00.H41 Thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG