Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
691 1.001842.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
692 1.005136.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Còn lại
693 2.000970.000.00.00.H41 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
694 1.008904.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
695 1.000588.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
696 1.008927.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
697 2.000286.000.00.00.H41 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
698 2.000032.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
699 1.003108.000.00.00.H41 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Toàn trình
700 1.004604.000.00.00.H41 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
701 1.003073.000.00.00.H41 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
702 1.003039.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Trang thiết bị và công trình y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
703 2.000631.000.00.00.H41 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Quản lý bán hàng đa cấp (CT) Sở Công thương Toàn trình
704 2.001535.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
705 1.011508.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hoá chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG