Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1876 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
676 1.013873.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
677 1.013879.H41 Điều chỉnh giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
678 1.013884.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do hết hạn. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
679 1.013890.H41 Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
680 1.013893.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do bị hỏng, bị mất. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
681 2.000655.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
682 1.002204.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Một phần
683 2.000972.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Một phần
684 2.000981.000.00.00.H41 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Một phần
685 2.000993.000.00.00.H41 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Một phần
686 2.000997.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Một phần
687 1.013860.H41 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
688 1.013864.H41 Cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
689 1.013866.H41 Đăng ký lưu hành mới chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
690 1.013867.H41 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi tên, địa chỉ liên lạc của đơn vị đăng ký, đơn vị sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Còn lại
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG