Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
676 1.003960.000.00.00.H41 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
677 1.003735.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
678 1.003549.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Tài chính Một phần
679 1.003867.000.00.00.H41 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
680 1.005400.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
681 1.011671.000.00.00.H41 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
682 1.000943.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
683 1.004223.000.00.00.H41 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
684 1.011443.000.00.00.H41 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
685 2.001395.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Bán đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
686 2.002191.000.00.00.H41 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước (TP) Sở Tư pháp Một phần
687 1.001125.000.00.00.H41 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
688 2.000894.000.00.00.H41 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
689 1.002055.000.00.00.H41 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
690 1.003179.000.00.00.H41 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG