Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1381 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
646 1.012890.000.00.00.H41 Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
647 1.012891.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
648 1.012892.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
649 1.012897.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
650 1.012898.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
651 1.007765.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
652 1.012893.000.00.00.H41 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
653 1.012894.000.00.00.H41 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
654 1.012895.000.00.00.H41 Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
655 1.012896.000.00.00.H41 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
656 1.013217.000.00.00.H41 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
657 1.013219.000.00.00.H41 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
658 1.013220.000.00.00.H41 Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
659 1.013221.000.00.00.H41 Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
660 1.013222.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG