Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1394 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
601 1.005134.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
602 1.003135.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
603 1.003930.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
604 1.003970.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
605 1.004002.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
606 1.004036.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
607 1.004047.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
608 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
609 1.004259.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
610 1.004261.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
611 1.006391.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
612 1.009451.000.00.00.H41 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
613 2.001659.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
614 2.001711.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
615 1.004242.000.00.00.H41 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG