Cơ quan thực hiện
Thống kê dịch vụ công
Dịch vụ công cung cấp thông tin:
128
Dịch vụ công một phần:
495
Dịch vụ công toàn trình:
771
Tổng số dịch vụ công:
1394
Tìm kiếm nâng cao
Tìm kiếm
Chọn cơ quan thực hiện
-- Tất cả --
Công an tỉnh Nghệ An
Sở Công thương
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Nội vụ
Sở Ngoại vụ
Sở Tài chính
Sở Tư pháp
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Bảo hiểm xã hội Nghệ An
Lĩnh vực
--Tất cả--
An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN)
An toàn thực phẩm (CT)
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT)
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT)
An toàn, vệ sinh lao động (LĐTBXH)
Biển và hải đảo (TNMT)
Báo chí (TTTT)
Bưu chính (KHCN)
Bảo trợ xã hội (YT)
Bảo vệ môi trường
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (CT)
Bảo vệ thực vật (NNMT)
Bồi thường nhà nước (TP)
Chính quyền địa phương (NV)
Chính sách (Bộ Công an)
Chính sách Thuế (TC)
Chăn nuôi (NNMT)
Chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hoá lãnh sự (NG)
Chứng thực (TP)
Các cơ sở giáo dục khác (GD)
Công chức, viên chức (NV)
Công chứng (TP)
Công nghiệp nặng (CT)
Công tác dân tộc (DT)
Công tác lãnh sự (NG)
Công tác thanh niên (NV)
Cấp sổ BHXH, thẻ BHYT (TC)
Cụm Công nghiệp (CT)
Di sản văn hoá (VH)
Du lịch (VH)
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
Dược phẩm (YT)
Gia đình (VH)
Giám định thương mại (CT)
Giám định tư pháp (XD)
Giám định tư pháp (TP)
Giám định y khoa (YT)
Giáo dục Dân tộc (GD)
Giáo dục Mầm non (GD)
Giáo dục Thường xuyên (GD)
Giáo dục Tiểu học (GD)
Giáo dục Trung học (GD)
Giáo dục nghề nghiệp (GD)
Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH)
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD)
Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD)
Giải quyết khiếu nại (TTr)
Giải quyết tố cáo (TTr)
Hoà giải thương mại (TP)
Hoá chất (CT)
Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN)
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (VH)
Hoạt động xây dựng (XD)
Hàng hải và đường thủy (XD)
Hàng không (XD)
Hạ tầng kỹ thuật (XD)
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (KHDT)
Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (KHDT)
Hộ tịch (TP)
Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG)
Hợp tác quốc tế (VH)
Khen thưởng (BQP)
Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NNMT)
Khác
Khám bệnh, chữa bệnh (YT)
Khí tượng, thuỷ văn (TNMT)
Kinh doanh bất động sản (XD)
Kinh doanh khí (CT)
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT)
Kiểm lâm (NNMT)
Kiểm định chất lượng giáo dục (GD)
Kế hoạch & đầu tư
Lao động (NV)
Lao động, tiền lương, quan hệ lao động (NV)
Luật sư (TP)
Lâm nghiệp (NNMT)
Lý lịch tư pháp (CA)
Lý lịch tư pháp (TP)
Lĩnh vực khác (XD)
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT)
Môi trường (TNMT)
Mỹ phẩm (YT)
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH)
Nghề thủ công mỹ nghệ (CT)
Nghệ thuật biểu diễn (VH)
Người có công (NV)
Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng (LĐTBXH)
Nhà ở và công sở (XD)
Nuôi con nuôi (TP)
Nông nghiệp (NNMT)
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH)
Phòng cháy chữa cháy
Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT)
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD)
Quản lý bán hàng đa cấp (CT)
Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD)
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT)
Quản lý công sản (TC)
Quản lý doanh nghiệp (NNMT)
Quản lý giá (TC)
Quản lý lao động ngoài nước (LĐTBXH)
Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV)
Quản lý nhà nước về khu công nghiệp, khu kinh tế (TC)
Quản lý xuất nhập cảnh (CA)
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NNMT)
Quản tài viên (TP)
Quảng cáo (VH)
Quốc tịch (TP)
Sở hữu trí tuệ (KHCN)
Thi đua - Khen thưởng (VH)
Thi đua - khen thưởng (NV)
Thi, tuyển sinh (GD)
Thu BHXH, BHYT, BHTN, BH tai nạn lao động, BNN (TC)
Thuế
Thuỷ lợi (NNMT)
Thuỷ sản (NNMT)
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT)
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT)
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT)
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD)
Thông tin đối ngoại (VH)
Thú y (NNMT)
Thư viện (VH)
Thương mại quốc tế (CT)
Thể dục thể thao (VH)
Thừa phát lại (TP)
Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
Tin học - Thống kê (TC)
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN)
Tiếp công dân (TT)
Tiền lương (NV)
Trang thiết bị và công trình y tế (YT)
Trẻ em (LĐTBXH)
Trọng tài thương mại (TP)
Trồng trọt (NNMT)
Trợ giúp pháp lý (TP)
Tài chính đất đai (TC)
Tài nguyên nước (TNMT)
Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT)
Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG)
Tư vấn pháp luật (TP)
Tổ chức - Biên chế (NV)
Tổ chức cán bộ (Bộ Công an)
Tổ chức cán bộ (LĐTBXH)
Tổ chức cán bộ (YT)
Tổng hợp (TNMT)
Việc làm (NV)
Văn bằng, chứng chỉ (GD)
Văn hóa (VH)
Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV)
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT)
Vật liệu xây dựng (XD)
Xuất bản, In và Phát hành (VH)
Xuất nhập khẩu (CT)
Xây dựng
Xúc tiến thương mại (CT)
Xử lý đơn thư (TT)
Y Dược cổ truyền (YT)
Y tế Dự phòng (YT)
Điện (CT)
Điện lực (CT)
Điện ảnh (VH)
Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT)
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT)
Đăng kiểm (XD)
Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP)
Đăng ký, quản lý cư trú (CA)
Đường bộ (XD)
Đường sắt (XD)
Đường thuỷ nội địa (XD)
Đất đai
Đất đai (NNMT)
Đấu giá tài sản (TP)
Đấu thầu (KHDT)
Đầu tư bằng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) (KHDT)
Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (KHDT)
Đầu tư tại Việt Nam (KHDT)
Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (KHDT)
Địa chất và khoáng sản (TNMT)
Mức độ:
-- Tất cả --
Cung cấp thông tin
Một phần
Toàn trình
Nhóm TTHC:
-- Tất cả --
Có con nhỏ
Việc làm
Hôn nhân và gia đình
Phương tiện và người lái
Đăng ký cư trú
Y tế
Đất đai, xây dựng
Thành lập doanh nghiệp
Thương mại, quảng cáo
Tái cấu trúc doanh nghiệp
Bảo trợ xã hội
Đối tượng nộp:
-- Tất cả --
Cá nhân
Tổ chức
Tổ chức hoặc cá nhân
Doanh nghiệp
Tìm thấy 1394 thủ tục
STT
Mã chuẩn
Tên thủ tục
Lĩnh vực
Cơ Quan thực hiện
Mức độ
601
1.005134.000.00.00.H41
Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt
Đường sắt (XD)
Sở Xây dựng
Một phần
602
1.003135.000.00.00.H41
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
603
1.003930.000.00.00.H41
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
604
1.003970.000.00.00.H41
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
605
1.004002.000.00.00.H41
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
606
1.004036.000.00.00.H41
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
607
1.004047.000.00.00.H41
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
608
1.004088.000.00.00.H41
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
609
1.004259.000.00.00.H41
Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
610
1.004261.000.00.00.H41
Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
611
1.006391.000.00.00.H41
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
612
1.009451.000.00.00.H41
Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
613
2.001659.000.00.00.H41
Xóa đăng ký phương tiện
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
614
2.001711.000.00.00.H41
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Toàn trình
615
1.004242.000.00.00.H41
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa
Đường thuỷ nội địa (XD)
Sở Xây dựng
Một phần
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
Trang đầu
«
38
39
40
41
42
43
44
»
Trang cuối
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công cung cấp thông tin:
128
Dịch vụ công một phần:
495
Dịch vụ công toàn trình:
771
Tổng số dịch vụ công:
1394