Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1484 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
586 1.011477.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
587 1.003867.000.00.00.H41 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
588 2.002353.000.00.00.H41 Thủ tục gia hạn hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ (không gắn chip điện tử) tại cơ quan trong nước của Bộ Ngoại giao Công tác lãnh sự (NG) Sở Ngoại vụ Toàn trình
589 2.002313.000.00.00.H41 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG) Sở Ngoại vụ Toàn trình
590 1.000744.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Nội vụ Toàn trình
591 1.005385.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
592 2.001683.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
593 1.003960.000.00.00.H41 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
594 1.003735.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
595 1.005429.000.00.00.H41 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
596 1.005400.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
597 1.011671.000.00.00.H41 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
598 1.000943.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
599 1.004223.000.00.00.H41 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
600 1.011443.000.00.00.H41 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG