Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1341 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
556 1.000713.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
557 1.001499.000.00.00.H41 Phê duyệt liên kết giáo dục Đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
558 2.002480.000.00.00.H41 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
559 1.000280.000.00.00.H41 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
560 1.005090.000.00.00.H41 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT) Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
561 2.001914.000.00.00.H41 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Văn bằng, chứng chỉ (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
562 2.002381.000.00.00.H41 Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
563 1.001747.000.00.00.H41 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
564 2.001525.000.00.00.H41 Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
565 2.001259.000.00.00.H41 Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
566 1.003687.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Bưu chính (TTTT) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
567 2.002352.000.00.00.H41 Thủ tục cấp hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ (không gắn chip điện tử) tại cơ quan trong nước của Bộ Ngoại giao Công tác lãnh sự (NG) Sở Ngoại vụ Toàn trình
568 2.002312.000.00.00.H41 Thủ tục cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG) Sở Ngoại vụ Toàn trình
569 1.005062.000.00.00.H41 Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Nội vụ Toàn trình
570 1.000436.000.00.00.H41 Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG