Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1876 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
541 1.013840.H41 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
542 1.013842.H41 Sáp nhập Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
543 1.013843.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
544 1.013846.H41 Chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp của toàn bộ thành viên hợp danh của Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
545 1.013848.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận chuyển nhượng vốn góp Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
546 1.013849.H41 Chuyển đổi Văn phòng công chứng theo loại hình doanh nghiệp tư nhân thành Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
547 1.013852.H41 Bán Văn phòng công chứng theo loại hình doanh nghiệp tư nhân Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
548 1.013853.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được bán Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
549 1.013856.H41 Công nhận Điều lệ của Văn phòng công chứng được thành lập trước ngày 01/7/2025 Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
550 1.013859.H41 Cấp thẻ công chứng viên Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
551 3.000444.H41 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
552 1.009832.000.00.00.H41 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
553 2.002516.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
554 1.008907.H41 Cấp Giấy phép thành lập Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
555 1.008908.H41 Cấp lại Giấy phép thành lập Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy phép thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Hòa giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG