Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Tìm thấy 1880 thủ tục
STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ
541 1.013806.H41 Công nhận tương đương đối với người được đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
542 1.013807.H41 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
543 1.013803.H41 Bổ nhiệm công chứng viên Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
544 1.013805.H41 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
545 1.013830.H41 Cấp lại Thẻ công chứng viên Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
546 1.013832.H41 Thu hồi Thẻ công chứng viên Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
547 1.013835.H41 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
548 1.013836.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
549 1.013837.H41 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động cho Văn phòng công chứng do bị mất, hỏng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
550 1.013839.H41 Hợp nhất Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
551 1.013840.H41 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
552 1.013842.H41 Sáp nhập Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
553 1.013843.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập; Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
554 1.013846.H41 Chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp của toàn bộ thành viên hợp danh của Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
555 1.013848.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận chuyển nhượng vốn góp Công chứng (TP) Sở Tư pháp Một phần
dòng/trang

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG